Đọc nhanh: 枪炮声 (thương pháo thanh). Ý nghĩa là: đòm.
枪炮声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đòm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪炮声
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 我 听见 一声 炮响
- Tôi nghe thấy một tiếng súng nổ.
- 急促 的 机关 枪声
- tiếng súng máy dồn dập.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
枪›
炮›