枪杆 qiānggǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thương can】

Đọc nhanh: 枪杆 (thương can). Ý nghĩa là: báng súng. Ví dụ : - 拿起枪杆儿上前线。 vác súng ra tiền tuyến.

Ý Nghĩa của "枪杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枪杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báng súng

(枪杆儿) 枪身,泛指武器或武装力量也说枪杆子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枪杆 qiānggǎn 儿上 érshàng 前线 qiánxiàn

    - vác súng ra tiền tuyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪杆

  • volume volume

    - 枪杆子 qiānggǎnzi

    - báng súng.

  • volume volume

    - 一杆 yīgān qiāng

    - Một khẩu súng.

  • volume volume

    - 临阵磨枪 línzhènmóqiāng

    - lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.

  • volume volume

    - 这大 zhèdà 抬杆 táigān 洋枪 yángqiāng 凶得 xiōngdé duō

    - Thanh nâng lớn này khốc liệt hơn nhiều so với súng nước ngoài.

  • volume volume

    - 枪杆 qiānggǎn 有些 yǒuxiē 生锈 shēngxiù le

    - Báng súng có chút rỉ sét rồi.

  • volume volume

    - 枪杆 qiānggǎn 儿上 érshàng 前线 qiánxiàn

    - vác súng ra tiền tuyến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机枪 jīqiāng 扫射 sǎoshè 进攻 jìngōng de 敌军 díjūn

    - Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 展示 zhǎnshì le sān tǐng 机枪 jīqiāng

    - Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao