chéng
volume volume

Từ hán việt: 【trành.tranh】

Đọc nhanh: (trành.tranh). Ý nghĩa là: đụng; chạm phải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đụng; chạm phải

触动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Tranh , Trành
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPO (木心人)
    • Bảng mã:U+67A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp