Đọc nhanh: 枝江市 (chi giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhijiang ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhijiang ở Yichang 宜昌 , Hồ Bắc
Zhijiang county level city in Yichang 宜昌 [Yi2 chāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝江市
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
枝›
江›