Đọc nhanh: 果焰糕点 (quả diễm cao điểm). Ý nghĩa là: trái cây chua.
果焰糕点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái cây chua
fruit tart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果焰糕点
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 南味 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 南式 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
点›
焰›
糕›