Đọc nhanh: 切糕点器 (thiết cao điểm khí). Ý nghĩa là: dụng cụ cắt bánh Vật dụng cắt bột nhão.
切糕点器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ cắt bánh Vật dụng cắt bột nhão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切糕点器
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 南味 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 南式 糕点
- bánh ngọt kiểu miền nam.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 切实 改正缺点
- thực sự sửa chữa khuyết điểm.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
器›
点›
糕›