果枝 guǒzhī
volume volume

Từ hán việt: 【quả chi】

Đọc nhanh: 果枝 (quả chi). Ý nghĩa là: cành có quả; cành có trái, cành bông có hoa (cây bông vải).

Ý Nghĩa của "果枝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

果枝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cành có quả; cành có trái

果树上结果实的枝

✪ 2. cành bông có hoa (cây bông vải)

棉花植株上结棉桃的枝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果枝

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi zhe 树枝 shùzhī 儿采 ércǎi 果子吃 guǒzichī

    - Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.

  • volume volume

    - 果枝 guǒzhī ruǐ 垂挂 chuíguà mǎn 果实 guǒshí

    - Cành quả nặng trĩu đầy trái cây.

  • volume volume

    - 嫩果 nènguǒ guà zài 树枝 shùzhī tóu

    - Quả non treo trên cành cây.

  • volume volume

    - 荔枝 lìzhī shì zuì ài de 水果 shuǐguǒ 之一 zhīyī

    - Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 果实累累 guǒshíléiléi 树枝 shùzhī dōu 弯下来 wānxiàlai le

    - Trên cây có nhiều quả đến nỗi cành cây đều trĩu xuống.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ 太重 tàizhòng le 以至于 yǐzhìyú 树枝 shùzhī zhuì le

    - Quả táo nặng quá khiến cành bị trĩu xuống.

  • volume volume

    - 橙黄 chénghuáng 柑果 gānguǒ 挂满 guàmǎn zhī

    - Quả cam màu vàng cam treo đầy cành.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī shàng 长满 zhǎngmǎn le 苹果 píngguǒ

    - Có đầy táo trên cành cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao