Đọc nhanh: 果岭费 (quả lĩnh phí). Ý nghĩa là: Phí sân golf, phí sân bãi.
果岭费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí sân golf, phí sân bãi
果岭费是一种高尔夫球术语,是在高尔夫球场打球时产生的一种费用。是球场所有方将球场的日常维护费用,转嫁到消费者身上的一种行为。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果岭费
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 撞车 中 如果 电池 爆炸 保费 就 会 飙升
- Nếu pin phát nổ khi có va chạm xe thì phí bảo hiểm sẽ tăng vọt.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
- 如果 超过 规定 时间 , 会 加收 额外 费用
- Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
果›
费›