Đọc nhanh: 果洛州 (quả lạc châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tây Tạng Golog (tiếng Tây Tạng: Mgo-log Bod-giàn rang-skyong-khul) ở nam Thanh Hải.
✪ 1. Quận tự trị Tây Tạng Golog (tiếng Tây Tạng: Mgo-log Bod-giàn rang-skyong-khul) ở nam Thanh Hải
Golog Tibetan autonomous prefecture (Tibetan: Mgo-log Bod-rigs rang-skyong-khul) in south Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果洛州
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不是 州长
- Đó không phải là thống đốc.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
果›
洛›