霞帔 xiápèi
volume volume

Từ hán việt: 【hà ấp】

Đọc nhanh: 霞帔 (hà ấp). Ý nghĩa là: khăn quàng vai (một phần trong lễ phục phụ nữ quý tộc Trung Quốc, thời xưa). Ví dụ : - 凤冠霞帔 mũ phượng và khăn quàng vai.. - 凤冠霞帔。 mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

Ý Nghĩa của "霞帔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霞帔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn quàng vai (một phần trong lễ phục phụ nữ quý tộc Trung Quốc, thời xưa)

中国古时贵族妇女礼服的一部分,类似披肩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mũ phượng và khăn quàng vai.

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞帔

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

  • volume volume

    - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mũ phượng và khăn quàng vai.

  • volume volume

    - 霞光 xiáguāng 映射 yìngshè zhe de 脸蛋 liǎndàn

    - Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá de 余晖 yúhuī

    - ráng chiều

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 呈现出 chéngxiànchū 迷人 mírén de 晚霞 wǎnxiá

    - Bầu trời hiện lên với hoàng hôn tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 映红 yìnghóng le 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Ráng chiều nhuộm đỏ cả bầu trời.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 照耀 zhàoyào zhe 大地 dàdì

    - Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: , Ấp
    • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBDHE (中月木竹水)
    • Bảng mã:U+5E14
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBRYE (一月口卜水)
    • Bảng mã:U+971E
    • Tần suất sử dụng:Cao