Đọc nhanh: 林边 (lâm biên). Ý nghĩa là: Thị trấn Linpien ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Linpien ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Linpien township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林边
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 这 条 小路 穿过 树林 通向 河边
- Con đường nhỏ này đi xuyên qua rừng dẫn tới dòng sông.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
边›