林泉 línquán
volume volume

Từ hán việt: 【lâm tuyền】

Đọc nhanh: 林泉 (lâm tuyền). Ý nghĩa là: lâm tuyền; rừng và suối, nơi ở ẩn. Ví dụ : - 林泉幽静。 rừng suối yên tịnh.. - 退隐林泉 。 rút về ở ẩn.

Ý Nghĩa của "林泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

林泉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lâm tuyền; rừng và suối

林木山泉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

✪ 2. nơi ở ẩn

借指隐居的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林泉

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • volume volume

    - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • volume volume

    - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn de 林丛 líncóng 一望无边 yīwàngwúbiān

    - cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn 花草 huācǎo 丛生 cóngshēng 竹林 zhúlín 茁长 zhuózhǎng

    - hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ

    - Một dòng suối.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 成林 chénglín 五年 wǔnián 挂果 guàguǒ

    - ba năm thành rừng, năm năm kết trái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao