Đọc nhanh: 林政 (lâm chính). Ý nghĩa là: chính sách bảo vệ rừng.
林政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách bảo vệ rừng
有关森林的保护、培植、采伐等的管理事务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林政
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
林›