Đọc nhanh: 林口县 (lâm khẩu huyện). Ý nghĩa là: Quận Linkou ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Linkou ở Mudanjiang 牡丹江, Hắc Long Giang
Linkou county in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林口县
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 在 丛林中 很难 找到 出口
- Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
口›
林›