Đọc nhanh: 林堡 (lâm bảo). Ý nghĩa là: Limbourg, Bỉ, Limburg, Hà Lan.
林堡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Limbourg, Bỉ
Limbourg, Belgium
✪ 2. Limburg, Hà Lan
Limburg, Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林堡
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
林›