林务管理 lín wù guǎnlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lâm vụ quản lí】

Đọc nhanh: 林务管理 (lâm vụ quản lí). Ý nghĩa là: lâm chính.

Ý Nghĩa của "林务管理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

林务管理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lâm chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林务管理

  • volume volume

    - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • volume volume

    - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • volume volume

    - 财务管理 cáiwùguǎnlǐ

    - Quản lý tài vụ.

  • volume volume

    - 他代 tādài 经理 jīnglǐ 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 总理 zǒnglǐ 管理 guǎnlǐ 学校 xuéxiào 事务 shìwù

    - Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.

  • volume volume

    - 负责管理 fùzéguǎnlǐ 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Cô ấy phụ trách quản lý tài chính của công ty.

  • volume volume

    - 决定 juédìng gàn 一个 yígè 管理 guǎnlǐ 岗位 gǎngwèi

    - Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.

  • - 我们 wǒmen 提供 tígōng 专业 zhuānyè de 财富 cáifù 管理 guǎnlǐ 服务 fúwù

    - Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao