Đọc nhanh: 枕边人 (chẩm biên nhân). Ý nghĩa là: bạn đồng hành, vợ chồng, người ngủ chung giường của bạn.
枕边人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bạn đồng hành
partner
✪ 2. vợ chồng
spouse
✪ 3. người ngủ chung giường của bạn
the person who shares your bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕边人
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 他 在 路边 徕 客人
- Anh ấy đang mời khách bên đường.
- 在 海边 散步 让 人 轻松
- Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他 的 第一 反应 是 保护 身边 的 人
- Phản ứng đầu tiên của anh ấy là bảo vệ những người xung quanh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 他 这样 夙夜 忧叹 , 让 身边 的 人 都 烦死 了
- cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
枕›
边›