Đọc nhanh: 枕衾之情 (chẩm khâm chi tình). Ý nghĩa là: chăn gối.
枕衾之情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn gối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕衾之情
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 人 之 恒情
- chuyện thường tình.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 兴奋 之情 难以 自已
- Không thể kìm nén được sự phấn khích.
- 他们 之间 的 情义 很深
- Quan hệ tình nghĩa giữa họ rất sâu đậm.
- 他们 之间 的 感情 很深
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
情›
枕›
衾›