Đọc nhanh: 枕葄 (chẩm tộ). Ý nghĩa là: cái gối.
枕葄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái gối
pillow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕葄
- 她 终于 安枕 享福 了
- Cô ấy cuối cùng được sống yên ổn.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 我 买 了 新 枕
- Tôi đã mua cái vỏ gối mới.
- 我 的 枕 在 哪儿 ?
- Gối của tôi ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
葄›