枕葄 zhěn zuò
volume volume

Từ hán việt: 【chẩm tộ】

Đọc nhanh: 枕葄 (chẩm tộ). Ý nghĩa là: cái gối.

Ý Nghĩa của "枕葄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枕葄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái gối

pillow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕葄

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú le

    - Cô ấy cuối cùng được sống yên ổn.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér bào zhe 枕头 zhěntou 睡着 shuìzháo le

    - Con gái ôm gối ngủ rồi.

  • volume volume

    - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • volume volume

    - 鸭毛 yāmáo 可以 kěyǐ zuò 枕头 zhěntou

    - Lông vịt có thể làm gối.

  • volume volume

    - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • volume volume

    - mǎi le xīn zhěn

    - Tôi đã mua cái vỏ gối mới.

  • volume volume

    - de zhěn zài 哪儿 nǎér

    - Gối của tôi ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tộ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBHS (廿月竹尸)
    • Bảng mã:U+8444
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp