Đọc nhanh: 玄武质熔岩 (huyền vũ chất dung nham). Ý nghĩa là: còn được viết 玄 熔岩, đá bazan.
玄武质熔岩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 玄 熔岩
also written 玄熔岩 [xuán róng yán]
✪ 2. đá bazan
basalt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄武质熔岩
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 熔岩 冷却 后 形成 岩石层
- Các lớp đá hình thành khi dung nham nguội lạnh đi.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 寒武纪 是 一个 重要 的 地质 时期
- Kỷ Cambri là một thời kỳ địa chất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
武›
熔›
玄›
质›