Đọc nhanh: 玄武岩 (huyền vũ nham). Ý nghĩa là: huyền vũ nham; đá huyền vũ.
玄武岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyền vũ nham; đá huyền vũ
火成岩的一种,大量分布在地球表面,主要成分是辉石、斜长石、橄榄石,多为黑色或绿色致密坚硬,用做建筑材料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄武岩
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
武›
玄›