枕席 zhěnxí
volume volume

Từ hán việt: 【chẩm tịch】

Đọc nhanh: 枕席 (chẩm tịch). Ý nghĩa là: cái chiếu, chiếu đậu loại nhỏ.

Ý Nghĩa của "枕席" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枕席 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái chiếu

指床榻

✪ 2. chiếu đậu loại nhỏ

(枕席儿) 铺在枕头上的凉席也叫枕头席儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕席

  • volume volume

    - 人民 rénmín 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú

    - Họ sống yên ổn ở nông thôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bàn le 一席 yīxí jiǔ

    - Bọn họ tổ chức một bữa tiệc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 缺席 quēxí 会议 huìyì

    - Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 出席会议 chūxíhuìyì

    - Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.

  • volume volume

    - 鸭毛 yāmáo 可以 kěyǐ zuò 枕头 zhěntou

    - Lông vịt có thể làm gối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • volume volume

    - wèi 竞选 jìngxuǎn 国会议员 guóhuìyìyuán 席位 xíwèi 进行 jìnxíng 游说 yóushuì

    - Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao