zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn.truân.chân】

Đọc nhanh: (chẩn.truân.chân). Ý nghĩa là: mề chim; mề. Ví dụ : - 鸡胗儿。 mề gà. - 鸭胗儿。 mề vịt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mề chim; mề

(胗儿) 鸟类的胃

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề gà

  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề vịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề gà

  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề vịt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhūn
    • Âm hán việt: Chân , Chẩn , Truân
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOHH (月人竹竹)
    • Bảng mã:U+80D7
    • Tần suất sử dụng:Thấp