Đọc nhanh: 极目 (cực mục). Ý nghĩa là: hết tầm mắt. Ví dụ : - 极目瞭望,海天茫茫。 từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.. - 极目四望。 Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
极目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết tầm mắt
用尽目力 (远望)
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 极目四望
- Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 终极 目的
- mục đích cuối cùng
- 极目四望
- Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 此 为 终极 的 目标 追求
- Đây là mục tiêu cuối cùng để theo đuổi.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
目›