极望 jí wàng
volume volume

Từ hán việt: 【cực vọng】

Đọc nhanh: 极望 (cực vọng). Ý nghĩa là: nhìn xa; trông ra xa.

Ý Nghĩa của "极望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

极望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn xa; trông ra xa

远望,尽目力所及

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极望

  • volume volume

    - 国家 guójiā 对于 duìyú 青年一代 qīngniányídài 寄予 jìyǔ 极大 jídà de 希望 xīwàng

    - quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.

  • volume volume

    - 极目 jímù 瞭望 liàowàng 海天 hǎitiān 茫茫 mángmáng

    - từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.

  • volume volume

    - 极目四望 jímùsìwàng

    - Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.

  • volume volume

    - 一望而知 yīwàngérzhī

    - nhìn một cái là biết ngay

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • volume volume

    - 极度地 jídùdì 渴望 kěwàng 成功 chénggōng

    - Anh ấy khao khát thành công cực kỳ.

  • volume volume

    - yào 看到 kàndào 极远 jíyuǎn de 东西 dōngxī jiù 借助于 jièzhùyú 望远镜 wàngyuǎnjìng

    - Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 极其 jíqí 盼望 pànwàng 假期 jiàqī

    - Bọn trẻ vô cùng mong chờ kỳ nghỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao