Đọc nhanh: 极大值 (cực đại trị). Ý nghĩa là: cực đại; giá trị cực đại.
极大值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực đại; giá trị cực đại
有限数集中一个不小于任何其它数的数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极大值
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 不值 一个 大钱
- không đáng một đồng; không đáng một xu.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 他 鼓励 大家 积极进取
- Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
大›
极›