Đọc nhanh: 极地狐 (cực địa hồ). Ý nghĩa là: cáo bắc cực.
极地狐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáo bắc cực
arctic fox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极地狐
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 山西 有个 令狐 之地
- Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 极度地 渴望 成功
- Anh ấy khao khát thành công cực kỳ.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
极›
狐›