Đọc nhanh: 丝锥板牙 (ty chuỳ bản nha). Ý nghĩa là: Bàn ren (dụng cụ cầm tay); mâm cặp vít (dụng cụ cầm tay).
丝锥板牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn ren (dụng cụ cầm tay); mâm cặp vít (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝锥板牙
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
板›
牙›
锥›