Đọc nhanh: 牙刀样板 (nha đao dạng bản). Ý nghĩa là: dao đo cỡ răng.
牙刀样板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao đo cỡ răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙刀样板
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 牙质 的 刀把
- cán dao ngà
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 别看 他 样子 呆板 , 心倒 很 灵活
- nhìn tướng anh ta khô khan vậy chứ trong lòng cũng ướt át lắm.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 他 的话 像 刀 一样 锋利
- Lời nói của anh ấy sắc như dao.
- 他 把 看牙 这样 一件 小事 弄 得 小题大做
- Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
板›
样›
牙›