Đọc nhanh: 板桩墙 (bản trang tường). Ý nghĩa là: tường ván.
板桩墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường ván
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板桩墙
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 咱们 的 铝 墙板 会 留下 污迹 的
- Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
板›
桩›