Đọc nhanh: 板式楼梯 (bản thức lâu thê). Ý nghĩa là: cầu thang bản.
板式楼梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu thang bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板式楼梯
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 姐姐 扛着 木梯 上楼
- Chị gái vác thang gỗ lên lầu.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他 险些 摔 下楼梯
- Anh ấy suýt nữa thì ngã từ cầu thang xuống.
- 大楼 的 电梯 总是 很 拥挤
- Thang máy trong tòa cao ốc lúc nào cũng đông đúc.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
板›
梯›
楼›