Đọc nhanh: 板式换热器 (bản thức hoán nhiệt khí). Ý nghĩa là: bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (Cơ khí).
板式换热器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (Cơ khí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板式换热器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 老板 很 器重 他 的 才能
- Ông chủ rất coi trọng tài năng của anh ấy.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
换›
板›
热›