Đọc nhanh: 板凳儿 (bản đắng nhi). Ý nghĩa là: băng ghế.
板凳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng ghế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板凳儿
- 桌椅 板凳
- bàn ghế; đồ mộc gia đình
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 我们 老板 心眼儿 太多 了
- Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他 说 着 说 着 就 走 了 板儿
- anh ấy nói lạc đề rồi.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
凳›
板›