板凳儿 bǎndèng er
volume volume

Từ hán việt: 【bản đắng nhi】

Đọc nhanh: 板凳儿 (bản đắng nhi). Ý nghĩa là: băng ghế.

Ý Nghĩa của "板凳儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

板凳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng ghế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板凳儿

  • volume volume

    - 桌椅 zhuōyǐ 板凳 bǎndèng

    - bàn ghế; đồ mộc gia đình

  • volume volume

    - 板凳 bǎndèng méi 放稳 fàngwěn zhè 头儿 tóuer 一压 yīyā 头儿 tóuer jiù wǎng shàng qiào

    - ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.

  • volume volume

    - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 老板 lǎobǎn 心眼儿 xīnyǎner 太多 tàiduō le

    - Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 六十多 liùshíduō le 腰板儿 yāobǎnér dào hái tǐng 硬朗 yìnglǎng de

    - tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

  • volume volume

    - shuō zhe shuō zhe jiù zǒu le 板儿 bǎnér

    - anh ấy nói lạc đề rồi.

  • volume volume

    - kuài xià 板儿 bǎnér ba 顾客 gùkè dōu lái le

    - Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 聊着 liáozhe 天儿 tiāner 老板 lǎobǎn 进来 jìnlái le

    - Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao