Đọc nhanh: 松露 (tùng lộ). Ý nghĩa là: nấm truffle. Ví dụ : - 这是马铃薯干酪松露 Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.. - 他们的松露意式烩饭是我的创意 Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
松露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấm truffle
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松露
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
露›