Đọc nhanh: 松鸦 (tùng nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim giẻ cùi Âu Á (Garrulus lineararius).
松鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim giẻ cùi Âu Á (Garrulus lineararius)
(bird species of China) Eurasian jay (Garrulus glandarius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松鸦
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
鸦›