Đọc nhanh: 松茸菌 (tùng nhung khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm tùng nhung.
松茸菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm tùng nhung
松茸菌,英文名Tricholoma matsutake,又名松口蘑,是一种珍贵的真菌。味道鲜美,营养丰富,具有很高的药用食疗作用。松茸菌秋季生于松林或针阔混交林地上,在我国东北地区和西南地区都有分布,国外日本和朝鲜也有分布。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松茸菌
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
茸›
菌›