Đọc nhanh: 板房 (bản phòng). Ý nghĩa là: nhà tạm dựng bằng ván gỗ hoặc các vật liệu tạm bợ khác.
板房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tạm dựng bằng ván gỗ hoặc các vật liệu tạm bợ khác
temporary housing built with wooden planks or other makeshift materials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板房
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
板›