Đọc nhanh: 松紧器 (tùng khẩn khí). Ý nghĩa là: Máy tải chun.
松紧器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tải chun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松紧器
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 你 只 需要 松开 引爆器 就 好
- Bạn chỉ cần buông công tắc đó.
- 你 赶紧 松口 吧 !
- Con nhanh nhè ra đi!
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 工作 要 抓紧 , 不能 松手
- phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.
- 我 常常 弄 乐器 来 放松
- Tôi thường chơi nhạc cụ để thư giãn.
- 别 紧张 , 放 轻松 !
- Đừng căng thẳng, thư giãn đi!
- 你 需要 放松 一下 , 别 太紧张 了
- Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
松›
紧›