Đọc nhanh: 松溪县 (tùng khê huyện). Ý nghĩa là: Quận Songxi ở Nam Bình 南平 Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Songxi ở Nam Bình 南平 Phúc Kiến
Songxi county in Nanping 南平 [Nán píng] Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松溪县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
松›
溪›