松果体 sōng guǒ tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tùng quả thể】

Đọc nhanh: 松果体 (tùng quả thể). Ý nghĩa là: thân tùng.

Ý Nghĩa của "松果体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松果体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân tùng

pineal body

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松果体

  • volume volume

    - 落叶松 luòyèsōng 长着 zhǎngzhe 球果 qiúguǒ 针形 zhēnxíng de 叶子 yèzi

    - Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě zài 报道 bàodào 体育比赛 tǐyùbǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Phóng viên đang đưa tin về kết quả của trận đấu thể thao.

  • volume volume

    - de 体检 tǐjiǎn 结果 jiéguǒ 合格 hégé

    - Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - chī 新鲜 xīnxiān de 水果 shuǐguǒ cái duì 身体 shēntǐ hǎo

    - Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ 发现 fāxiàn shì 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.

  • volume volume

    - 据说 jùshuō 苹果 píngguǒ 有助于 yǒuzhùyú 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Nghe nói táo có lợi cho sức khỏe.

  • - 身体 shēntǐ hǎo ma 如果 rúguǒ 舒服 shūfú yào 注意 zhùyì 休息 xiūxī

    - Sức khỏe của bạn sao rồi? Nếu không khỏe, phải chú ý nghỉ ngơi nhé.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 蒸汽浴 zhēngqìyù 服务 fúwù 帮助 bāngzhù 客人 kèrén 放松 fàngsōng 身体 shēntǐ

    - Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao