Đọc nhanh: 板擦 (bản sát). Ý nghĩa là: tẩy bảng đen.
板擦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẩy bảng đen
blackboard eraser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板擦
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 我 刚刚 把 地板 擦 干净 了
- Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
板›