Đọc nhanh: 烟霭 (yên ải). Ý nghĩa là: mây mù.
烟霭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây mù
云雾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟霭
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 烟霭
- mây khói.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
霭›