Đọc nhanh: 杰里科 (kiệt lí khoa). Ý nghĩa là: Jericho (thị trấn ở Bờ Tây).
杰里科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jericho (thị trấn ở Bờ Tây)
Jericho (town in West Bank)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰里科
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 他 是 杰出 的 科学家
- Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 这里 展示 了 最新 的 科技 产品
- Các sản phẩm công nghệ mới nhất được trưng bày tại đây.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杰›
科›
里›