杰瑞 jié ruì
volume volume

Từ hán việt: 【kiệt thuỵ】

Đọc nhanh: 杰瑞 (kiệt thuỵ). Ý nghĩa là: Jerry hoặc Gerry (tên).

Ý Nghĩa của "杰瑞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杰瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jerry hoặc Gerry (tên)

Jerry or Gerry (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰瑞

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - zhe kuài 瑞玉 ruìyù

    - Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.

  • volume volume

    - 得到 dédào 杰出 jiéchū de 成就 chéngjiù

    - Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 杰出 jiéchū de 科学家 kēxuéjiā

    - Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 我们 wǒmen de 领袖 lǐngxiù shì 本杰明 běnjiémíng · 富兰克林 fùlánkèlín

    - Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 杰出 jiéchū de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 杰出 jiéchū de 科学家 kēxuéjiā

    - Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu shì 杰出 jiéchū de 代表 dàibiǎo

    - Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DF (木火)
    • Bảng mã:U+6770
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao