Đọc nhanh: 杰瑞 (kiệt thuỵ). Ý nghĩa là: Jerry hoặc Gerry (tên).
杰瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jerry hoặc Gerry (tên)
Jerry or Gerry (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰瑞
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 他 得到 杰出 的 成就
- Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.
- 他 是 杰出 的 科学家
- Anh ấy là nhà khoa học kiệt xuất.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 他 是 一位 杰出 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杰›
瑞›