杳杳 yǎo yǎo
volume volume

Từ hán việt: 【yểu yểu】

Đọc nhanh: 杳杳 (yểu yểu). Ý nghĩa là: sâu và u ám, xem thêm .

Ý Nghĩa của "杳杳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杳杳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu và u ám

deep and somber

✪ 2. xem thêm 窈 窈

see also 窈窈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杳杳

  • volume volume

    - 杳然 yǎorán ( 形容 xíngróng 沉寂 chénjì )

    - trầm mặc; trầm ngâm

  • volume volume

    - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

  • volume volume

    - 山林 shānlín jiān yǎo míng 寂静 jìjìng

    - Trong rừng núi yên tĩnh u ám.

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • volume volume

    - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 杳无音耗 yǎowúyīnhào

    - bặt vô âm tín

  • volume volume

    - 孔明 kǒngmíng 一去 yīqù 东吴 dōngwú 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì

  • volume volume

    - 杳无音讯 yǎowúyīnxùn 没关系 méiguānxì

    - không có chút tin tức nào cũng không sao

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Liểu , Liễu , Yểu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DA (木日)
    • Bảng mã:U+6773
    • Tần suất sử dụng:Trung bình