Đọc nhanh: 杰奎琳·肯尼迪 (kiệt khuê lâm khẳng ni địch). Ý nghĩa là: Jacqueline Onassis Kennedy (1929-1994).
杰奎琳·肯尼迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jacqueline Onassis Kennedy (1929-1994)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰奎琳·肯尼迪
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
尼›
杰›
琳›
肯›
迪›