Đọc nhanh: 肯尼迪 (khẳng ni địch). Ý nghĩa là: J. F. Kennedy (1917-1963), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1961-1963, Kennedy (tên). Ví dụ : - 那肯尼迪刺杀案呢 Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
肯尼迪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. J. F. Kennedy (1917-1963), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1961-1963
J.F. Kennedy (1917-1963), US Democrat politician, president 1961-1963
✪ 2. Kennedy (tên)
Kennedy (name)
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯尼迪
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 我 想 肯定 是 用 了 芬太尼
- Tôi nghĩ nó phải là fentanyl.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
肯›
迪›