Đọc nhanh: 杨锐 (dương nhuệ). Ý nghĩa là: Yang Rui (1855-1898), một trong Lục quý nhân tử đạo 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898, Yang Rui (1963-), người dẫn chương trình "Đối thoại" trên CCTV News.
杨锐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Rui (1855-1898), một trong Lục quý nhân tử đạo 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898
Yang Rui (1855-1898), one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
✪ 2. Yang Rui (1963-), người dẫn chương trình "Đối thoại" trên CCTV News
Yang Rui (1963-), host of"Dialogue" on CCTV News
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨锐
- 公司 收入 锐增
- Doanh thu công ty tăng nhanh.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 剪刀 的 口 十分 锐利
- Lưỡi của cây kéo rất sắc nhọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
锐›