Đọc nhanh: 杭锦 (hàng cẩm). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Hanggin, Mông Cổ Xanggin khoshuu, ở quận Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.
杭锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Hanggin, Mông Cổ Xanggin khoshuu, ở quận Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông
Hanggin banner, Mongolian Xanggin khoshuu, in Ordos prefecture 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杭锦
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 您 府上 是 杭州 吗
- quê quán của ông là Hàng Châu phải không?
- 锦霞
- Sáng rực.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杭›
锦›