杨维 yáng wéi
volume volume

Từ hán việt: 【dương duy】

Đọc nhanh: 杨维 (dương duy). Ý nghĩa là: Yang Wei (1979-), vận động viên cầu lông Trung Quốc, chuyên gia đôi nữ.

Ý Nghĩa của "杨维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yang Wei (1979-), vận động viên cầu lông Trung Quốc, chuyên gia đôi nữ

Yang Wei (1979-), PRC badminton player, women's doubles specialist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨维

  • volume volume

    - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng 恭维 gōngwei 别人 biérén

    - Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 恭维 gōngwei lái 讨好 tǎohǎo 客户 kèhù

    - Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 维护 wéihù zhe 公司 gōngsī de 声誉 shēngyù

    - Họ đang bảo vệ danh tiếng của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 维修 wéixiū 车辆 chēliàng

    - Họ đang sửa chữa xe cộ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 权益 quányì 需要 xūyào 维护 wéihù

    - Quyền lợi của họ cần được bảo vệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 维持 wéichí zhe 良好 liánghǎo de 关系 guānxì

    - Họ duy trì mối quan hệ tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao